Phiên âm : jiē
Hán Việt : nhai
Bộ thủ : Hành (行)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Đường, phố. ◎Như: đại nhai tiểu hạng 大街小巷 đường lớn ngõ nhỏ, cuống nhai 逛街 dạo phố.
(Danh) Khu phố chợ tập trung sinh hoạt buôn bán, làm việc theo một ngành nghề nào đó. ◎Như: gia cụ nhai 家具街 khu bán đồ dùng trong nhà, điện ảnh nhai 電影街 khu phố điện ảnh.