VN520


              

Phiên âm : yǎn, yán

Hán Việt : diễn, diên

Bộ thủ : Hành (行)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

(Động) Kéo dài, mở rộng, triển khai.
(Động) Tản ra, phân bố.
(Động) Sinh sôi nẩy nở, nhung nhúc. ◎Như: phồn diễn 繁衍 sinh sôi đông đúc.
(Hình) Rộng, lớn.
(Hình) Vui vẻ, hoan lạc.
(Hình) Dư, thừa. ◎Như: diễn tự 衍字 chữ thừa.
(Danh) Đất thấp và bằng phẳng.
(Danh) Sườn núi.
(Danh) Đầm nước, chằm.
(Danh) Đồ đựng bằng tre (sọt, ...).
(Danh) Tế Diễn.
(Danh) Họ Diễn.


Xem tất cả...