VN520


              

Phiên âm : xiè

Hán Việt : giải

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể : không có

Số nét : 19

Ngũ hành : Mộc (木)

: xiè
螃蟹〕节肢动物, 水陆两栖.全身有甲壳, 足有五对, 前双足成钳状, 称“螯”, 横着爬.腹部分节, 俗称“脐”, 雄性脐呈长尖形, 雌性脐呈椭圆形.简称“蟹”, 如“河蟹”, “海蟹”, “蟹黄”, “蟹青”.


Xem tất cả...