VN520


              

Phiên âm : chán

Hán Việt : thiền

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành : Kim (金)

: (蟬)chán
1. 昆虫, 种类很多, 雄的腹面有发声器, 叫的声音很大: 蝉联.蝉蜕.蝉韵.寒蝉.金蝉脱壳.
2. 古代的一种薄绸, 薄如蝉翼: 蝉纱.