Phiên âm : yíng
Hán Việt : dăng
Bộ thủ : Trùng (虫)
Dị thể : 蠅
Số nét : 14
Ngũ hành :
蝇: (蠅)yíng〔苍蝇〕昆虫, 种类很多, 通常指家蝇, 产卵在肮脏腐臭的东西上, 幼虫称“蛆”.成虫能传染霍乱, 伤寒等疾病.