Phiên âm : yuān, xuān
Hán Việt : quyên
Bộ thủ : Trùng (虫)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Danh) Con bọ gậy, con lăng quăng. Cũng gọi là kiết củng 孑孓.
(Danh) Họ Quyên.
(Hình) Ngọ nguậy. ◎Như: quyên quyên 蜎蜎 ngọ nguậy, lúc nhúc.
Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.