VN520


              

Phiên âm : zhí, zhé

Hán Việt : trập

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (蟄)zhé
动物冬眠, 藏起来不吃不动: 入蛰.惊蛰.蛰伏.蛰虫.蛰居.蛰藏.