Phiên âm : mán
Hán Việt : man
Bộ thủ : Trùng (虫)
Dị thể : 蠻
Số nét : 12
Ngũ hành : Thủy (水)
蛮: (蠻)mán1. 粗野, 凶恶, 不通情理: 野蛮.蛮横.蛮不讲理.2. 愣, 强悍: 一味蛮干.3. 中国古代称南方各族: 蛮荒.4. 方言, 相当于“很”: 蛮好.