VN520


              

Phiên âm : shé, yí

Hán Việt : xà, di

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Danh) Con rắn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Mộ ảnh nan lưu phó hác xà 暮影難留赴壑蛇 (Mạn hứng 漫興) Bóng chiều khó giữ lại, như con rắn trườn xuống hố.
(Danh) Tỉ dụ kẻ ác độc thâm hiểm. ◎Như: Phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 miệng Phật tâm xà, phong thỉ trường xà 封豕長蛇 lợn lớn rắn dài (chỉ kẻ hung ác).
Một âm là di. (Hình) Di di 蛇蛇 vẻ khoe khoang, tự cao tự đại.


Xem tất cả...