VN520


              

Phiên âm : shí

Hán Việt : thực

Bộ thủ : Trùng (虫)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (蝕)shí
1. 损伤, 亏缺: 侵蚀.腐蚀.蠹蚀.蚀本.
2. 同“食”.