VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lỗ

Bộ thủ : Hô (虍)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (虜)lǔ
1. 俘获: 虏获.俘虏..
2. 俘获的人.
3. 中国古代对北方外族的贬称.