VN520


              

Phiên âm : téng

Hán Việt : đằng

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Loài thực vật mọc thành bụi quấn quýt (W. floribunda DC). ◎Như: đằng tử 藤子 cây mây.
(Danh) Tua dây, tua xoắn. ◎Như: qua đằng 瓜藤 tua xoắn cây dưa, bồ đào đằng 葡萄藤 tua dây nho.
(Danh) Họ Đằng.


Xem tất cả...