VN520


              

Phiên âm : cí, jì

Hán Việt : tề

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 17

Ngũ hành :

(Danh) Cây củ ấu, cây tật lê. Xem bột tề 荸薺.