VN520


              

Phiên âm : xuē, xiē

Hán Việt : tiết

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Cỏ tiết (Artemisia absinthium).
(Danh) Nước Tiết 薛, một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông 山東.
(Danh) Họ Tiết. ◎Như: Tiết Nhân Quý 薛仁貴.