VN520


              

Phiên âm : jiāng

Hán Việt : khương

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Cây gừng (latin Zingiber officinale). ◇Lễ Kí 禮記: Tiết quế dữ khương 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
(Danh) Họ Khương.