Phiên âm : jiāng
Hán Việt : khương
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 姜
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Cây gừng (latin Zingiber officinale). ◇Lễ Kí 禮記: Tiết quế dữ khương 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.(Danh) Họ Khương.