VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : kế

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Tên chỉ chung loài cây cỏ họ cúc 菊, cây to, có gai, hoa nhỏ hình tròn, đỏ tía hoặc trắng, có khoảng 150 giống (Cirsium albescens, Cephalanoplos segetum).
(Danh) Tên đất, Đường Huyền Tông 唐玄宗 lập ra, trị sở ở Ngư Dương 漁陽, nay thuộc tỉnh Hà Bắc 河北.
(Danh) Họ Kế.