Phiên âm : ruǐ, juǎn
Hán Việt : nhị
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Nhụy hoa. ◎Như: hùng nhị 雄蕊 nhụy đực, thư nhị 雌蕊 nhụy cái.
(Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào 黃巢: Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai 蕊寒香冷蝶難來 (Đề cúc hoa 題菊花) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
(Hình) Um tùm (cây cỏ).