VN520


              

Phiên âm : ruǐ, juǎn

Hán Việt : nhị

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Nhụy hoa. ◎Như: hùng nhị 雄蕊 nhụy đực, thư nhị 雌蕊 nhụy cái.
(Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào 黃巢: Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai 蕊寒香冷蝶難來 (Đề cúc hoa 題菊花) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
(Hình) Um tùm (cây cỏ).


Xem tất cả...