Phiên âm : shū, xū
Hán Việt : sơ
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Danh) Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. ◇Tô Thức 蘇軾: Am cư sơ thực 庵居蔬食 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Ở am ăn rau.