Phiên âm : niān
Hán Việt :
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
蔫: niān1. 植物失去水分而萎缩: 花蔫了.2. 精神不振, 不活泼: 他这几天蔫了.蔫头耷脑.3. 不声不响, 悄悄: 蔫不声.蔫溜儿.蔫儿拱.