VN520


              

Phiên âm : niān

Hán Việt :

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

: niān
1. 植物失去水分而萎缩: 花蔫了.
2. 精神不振, 不活泼: 他这几天蔫了.蔫头耷脑.
3. 不声不响, 悄悄: 蔫不声.蔫溜儿.蔫儿拱.