VN520


              

Phiên âm : lán, la

Hán Việt : lam

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Mộc (木)

: (藍)lán
1. 用靛青染成的颜色, 晴天天空的颜色: 蓝盈盈.蔚蓝.蓝本.蓝图.
2. 植物名, 品种很多, 如“蓼蓝”, “菘蓝”, “木蓝”, “马蓝”等.
3. 古同“褴”, 褴褛.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...