VN520


              

Phiên âm : wěng, wèng

Hán Việt : ống, ông

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Hình) Ống ống 蓊蓊 um tùm, tươi tốt (cây cỏ).
(Hình) Ống bột 蓊勃 um tùm, tươi tốt (cây cỏ).
(Hình) Ống uất 蓊鬱: (1) Um tùm, tươi tốt (cây cỏ). § Còn viết là ống uất 蓊蔚, uất ống 鬱蓊. (2) Hơi mây dày đặc, ngùn ngụt. ◇Tào Phi 曹丕: Chiêm huyền vân chi ống uất 瞻玄雲之蓊鬱 (Cảm vật phú 感物) Ngẩng trông mây đen dày đặc.
Một âm là ông. (Danh) Thứ cỏ mọc từng rò, rò đâm hoa, lá lăn tăn, gọi là ông đài 蓊臺.