VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : tật

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Danh) Tật lê 蒺藜 cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. ◎Như: tật lê sa thượng dã hoa khai 蒺藜沙上野花開 cỏ tật lê trên cát nở hoa dại, ý nói anh tài mai một.