Phiên âm : jiǎng, jiāng
Hán Việt : tương, tưởng
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 蔣
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
蒋: (蔣)jiǎng1. 古书上说的一种菰类植物.2. (Danh từ) Họ.3. 古同“奖”, 勉励.