VN520


              

Phiên âm : jiǎng, jiāng

Hán Việt : tương, tưởng

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Mộc (木)

: (蔣)jiǎng
1. 古书上说的一种菰类植物.
2. (Danh từ) Họ.
3. 古同“奖”, 勉励.