Phiên âm : dì
Hán Việt : đế
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Cuống, núm. ◎Như: căn thâm đế cố 根深蒂固 rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là đế 蔕 hay 慸.(Danh) Gốc, rễ.(Hình) § Xem đế giới 蒂芥.