VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : đế

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Cuống, núm. ◎Như: căn thâm đế cố 根深蒂固 rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là đế 蔕 hay 慸.
(Danh) Gốc, rễ.
(Hình) § Xem đế giới 蒂芥.


Xem tất cả...