VN520


              

Phiên âm : zàng

Hán Việt : táng

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Động) Chôn, vùi. ◎Như: mai táng 埋葬 chôn cất.
(Động) § Xem táng tống 葬送.
(Danh) Cách thức chôn cất thi thể. ◎Như: hỏa táng 火葬 thiêu xác, hải táng 海葬 bỏ xác dưới biển.


Xem tất cả...