Phiên âm : pú, bèi
Hán Việt : bồ
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) § Xem bồ đào 葡萄.(Danh) § Xem Bồ-Đào-Nha 葡萄牙.