Phiên âm : luó
Hán Việt : la
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 蘿
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
萝: (蘿)luó通常指某些能爬蔓的植物: 女萝.茑萝.藤萝.