Phiên âm : lái
Hán Việt : lai
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 莱
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Cỏ lai (Chenopodium album). ◎Như: thảo lai 草萊 cỏ mọc ở trong ruộng lúa.(Danh) Lai bặc 萊菔 (Semen Raphani) tức là ba lặc 蘿蔔. Xem chữ bặc 蔔.