VN520


              

Phiên âm : táo

Hán Việt : đào

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) § Xem bồ đào 葡萄.


Xem tất cả...