Phiên âm : fú, bó
Hán Việt : bặc
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Lô bặc 蘆菔, cũng viết là la bặc 蘿菔 hay 蘿蔔. Xem la 蘿.