Phiên âm : jūn, jùn
Hán Việt : khuẩn
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.(Danh) Vi trùng. ◎Như: vi khuẩn 微菌, tế khuẩn 細菌.