VN520


              

Phiên âm : yíng

Hán Việt : oánh

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

: (瑩)yíng
1. 光洁像玉的石头.
2. 光洁, 透明: 晶莹.莹白.莹澈.莹洁.