Phiên âm : yíng
Hán Việt : oánh
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 瑩
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
莹: (瑩)yíng1. 光洁像玉的石头.2. 光洁, 透明: 晶莹.莹白.莹澈.莹洁.