Phiên âm : láng, làng
Hán Việt : lang
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Một thứ cỏ, thân và cành thô cứng, hái ăn được.(Danh) § Xem lang đãng 莨菪.(Danh) § Xem thự lang 薯莨.