VN520


              

Phiên âm : yào, yuè

Hán Việt : dược, ước, điếu

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (藥)yào
1. 可以治病的东西: 药材.药物.补药.毒药.草药.中药.西药.药剂.药膳.药到病除.良药苦口.
2. 有一定作用的化学物品: 火药.炸药.杀虫药.
3. 用药物救治: 不可救药.
4. 毒死: 药老鼠.
5. 古同“约”, 缠.
6. tên của cỏ , 即“白芷”.


Xem tất cả...