Phiên âm : hūn, xūn
Hán Việt : huân
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 葷
Số nét : 9
Ngũ hành :
荤: (葷)hūn1. 肉食: 荤菜.荤素.吃荤.开荤.2. 佛教徒称葱蒜等有特殊气味的菜: 五荤.3. 指低级, 粗俗的语言: 这人说着说着就带上了荤字儿.