VN520


              

Phiên âm : hūn, xūn

Hán Việt : huân

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (葷)hūn
1. 肉食: 荤菜.荤素.吃荤.开荤.
2. 佛教徒称葱蒜等有特殊气味的菜: 五荤.
3. 指低级, 粗俗的语言: 这人说着说着就带上了荤字儿.