Phiên âm : huì
Hán Việt : oái, hội
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 薈
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
荟: (薈)huì草木繁盛, 引申为会集: 荟郁.荟蔚.荟萃.荟集.