Phiên âm : qiáo, jiāo
Hán Việt : kiều
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 蕎
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
荞: (蕎)qiáo1. 〔荞麦〕a. 一年生草本植物, 茎紫红色, 叶互生, 三角形, 开小白花; b. 这种植物的子实, 黑色, 磨成面粉供食用.2.