Phiên âm : tí, yí
Hán Việt : đề, di
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Mầm non cây cỏ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Bích đề hồng lâu kim hà tại? 碧荑紅樓今何在 (Đông tường dạ hợp 東牆夜合) Mầm non xanh biếc ở lầu hồng bây giờ ở đâu?
(Danh) Mượn chỉ tay mềm nhỏ của người con gái. ◎Như: hương đề 香荑.
Một âm là di. (Động) Cắt trừ cỏ dại.