Phiên âm : jiàn
Hán Việt : tiến
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 薦
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Chiếu cỏ.
(Phó) Nhiều lần. ◎Như: tiến cơ 荐饑 đói luôn nhiều năm.
(Động) Tiến cử. § Cũng như tiến 薦. ◎Như: thôi tiến 推荐 thôi cử.
§ Giản thể của chữ 薦.