VN520


              

Phiên âm : jīng

Hán Việt : kinh

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

Cũng như chữ kinh 荊.
Giản thể của chữ 荊.