Phiên âm : jīng
Hán Việt : kinh
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 荊
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
Cũng như chữ kinh 荊.Giản thể của chữ 荊.