VN520


              

Phiên âm : chá

Hán Việt :

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

: chá
1. 庄稼收割后余留在地里的短茎和根: 茬子.麦茬.
2. 同一块田地上庄稼种植或收割的次数: 头茬.
3. 短而硬的头发, 胡子: 胡茬子.


Xem tất cả...