Phiên âm : chá
Hán Việt :
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
茬: chá1. 庄稼收割后余留在地里的短茎和根: 茬子.麦茬.2. 同一块田地上庄稼种植或收割的次数: 头茬.3. 短而硬的头发, 胡子: 胡茬子.