VN520


              

Phiên âm : míng, mǐng

Hán Việt : mính

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Trà hái muộn. § Cũng như xuyễn 荈.
(Danh) Phiếm chỉ trà. ◎Như: hương mính 香茗 trà thơm, trà hương.
(Hình) Ngày xưa đồng nghĩa với mính 酩, xem mính đính 酩酊.