Phiên âm : míng, mǐng
Hán Việt : mính
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Trà hái muộn. § Cũng như xuyễn 荈.
(Danh) Phiếm chỉ trà. ◎Như: hương mính 香茗 trà thơm, trà hương.
(Hình) Ngày xưa đồng nghĩa với mính 酩, xem mính đính 酩酊.