Phiên âm : fàn
Hán Việt : phạm
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 範
Số nét : 8
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Con ong. ◇Lễ Kí 禮記: Phạm tắc quan nhi thiền hữu tuy 范則冠而蟬有緌 Phạm thì có mũ mà ve có dây mũ. § Phạm chỉ con ong.
(Danh) Họ Phạm.
(Danh) Phép tắc. § Thông phạm 範.
(Danh) Khuôn đúc. § Thông phạm 範.