VN520


              

Phiên âm : píng, pín

Hán Việt : bình

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. § Cũng như chữ 萍.
(Danh) Một loài thanh hao trắng.
(Danh) Cũng như chữ 蘋.
(Danh) Bình quả 苹果 trái táo (tiếng Anh: apple).