VN520


              

Phiên âm : qǐng

Hán Việt :

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: qǐng
苘麻〕a. 一年生草本植物, 茎直立, 茎皮的纤维可以做绳子.种子可入药.b. 这种植物的茎皮的纤维.