Phiên âm : rǎn
Hán Việt : nhiễm
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Mộc (木)
§ Xem nhiễm nhiễm 苒苒.§ Xem nhiễm nhẫm 苒荏. § Cũng viết là nhẫm nhiễm 荏苒.