Phiên âm : méng, zhù
Hán Việt : trữ
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 苧
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
苎: zhù〔苎麻〕a. 多年生草本植物, 茎皮含纤维质很多, 是纺织工业的重要原料; b. 这种植物的茎皮纤维.