Phiên âm : cāng, cǎng
Hán Việt : thương, thưởng
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 蒼
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
苍: (蒼)cāng1. 深青色, 深绿色: 苍翠.苍松.苍天.苍穹.苍龙.2. 灰白色: 苍白.苍苍.苍老.苍劲.3. (Danh từ) Họ.