VN520


              

Phiên âm : cāng, cǎng

Hán Việt : thương, thưởng

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (蒼)cāng
1. 深青色, 深绿色: 苍翠.苍松.苍天.苍穹.苍龙.
2. 灰白色: 苍白.苍苍.苍老.苍劲.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...