Phiên âm : mào
Hán Việt :
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
芼 chữ có nhiều âm đọc:一, 芼: máo1. 可供食用的水草或野菜: 芼羹.2. 草覆地蔓延.二, 芼: mào扫取, 拔: “参差荇菜, 左右芼之”.