VN520


              

Phiên âm : mào

Hán Việt :

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành :

芼 chữ có nhiều âm đọc:
一, : máo
1. 可供食用的水草或野菜: 芼羹.
2. 草覆地蔓延.
二, : mào
扫取, 拔: “参差荇菜, 左右芼之”.