VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : khỉ

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành :

(Danh) Lúa khỉ, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là tắc 稷.
(Danh) Một thứ rau, giống như khổ thái 苦菜 rau đắng.
§ Thông kỉ 杞.