Phiên âm : qǐ
Hán Việt : khỉ
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Danh) Lúa khỉ, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là tắc 稷.(Danh) Một thứ rau, giống như khổ thái 苦菜 rau đắng.§ Thông kỉ 杞.